--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ over again chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
microscopical
:
(thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
+
repine
:
(+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòngto repine at one's unhappy lot than phiền về số phận hẩm hiu của mình
+
lỗ
:
lossbán lỗ vốnto sell at a loss
+
clay-colored robin
:
chim cổ đỏ vùng Mexico và vùng trung tâm nước Mỹ.
+
contradistinguish
:
phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu)